Học tập trải nghiệm không chỉ là một phương pháp, mà là chìa khóa giúp người học thực sự thấu hiểu và ghi nhớ kiến thức lâu dài. Thông qua những hoạt động thực tiễn và quá trình phản tư, mô hình học tập của David Kolb mang đến một hành trình học hỏi sống động, tạo ra sự chuyển đổi thực sự trong tư duy và kỹ năng. Trong bài viết này, OES sẽ giới thiệu sâu về mô hình học tập trải nghiệm của Kolb và cách ứng dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả đào tạo trong doanh nghiệp.
Xem thêm: Dự đoán các mô hình dạy học hiện đại mới nhất cuối 2023, hứa hẹn bùng nổ trong 2024
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb là gì?
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb là một lý thuyết về quá trình học tập dựa trên trải nghiệm thực tế, trong đó người học phát triển kiến thức và kỹ năng thông qua chu kỳ trải nghiệm liên tục. Theo Kolb, học tập không chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận thông tin mà còn bao gồm việc trải nghiệm, suy ngẫm và áp dụng kiến thức vào thực tế. Mô hình này được xây dựng dựa trên quan điểm rằng người học đạt được hiệu quả cao nhất khi họ thực sự trải qua các tình huống thực tế, rút ra bài học từ chính những trải nghiệm đó, và sau đó áp dụng các bài học này vào những tình huống mới.
Mô hình của Kolb bao gồm bốn giai đoạn chính:
- Trải nghiệm cụ thể (Concrete Experience) – Người học tham gia vào một trải nghiệm mới hoặc đối mặt với một tình huống mới.
- Quan sát phản tư (Reflective Observation) – Người học suy ngẫm về trải nghiệm đã qua, quan sát và nhận định những gì đã xảy ra.
- Khái niệm hóa trừu tượng (Abstract Conceptualization) – Từ những suy ngẫm, người học hình thành các khái niệm hoặc lý thuyết về trải nghiệm đó.
- Thử nghiệm tích cực (Active Experimentation) – Người học áp dụng những khái niệm đã học vào các tình huống mới, tạo nên trải nghiệm tiếp theo.
Chu trình này giúp người học không ngừng cải thiện kiến thức và kỹ năng thông qua việc tiếp nhận phản hồi từ các trải nghiệm thực tế.
Đặc điểm của mô hình học tập trải nghiệm David Kolb
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb có những đặc điểm nổi bật giúp quá trình học tập trở nên sâu sắc và ứng dụng thực tế hơn. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất là tính tuần hoàn của quá trình học tập. Mô hình được thiết kế dưới dạng chu trình bốn giai đoạn, trong đó mỗi giai đoạn đều liên kết chặt chẽ với nhau. Người học có thể bắt đầu từ bất kỳ giai đoạn nào, nhưng để có hiệu quả tối ưu, họ cần hoàn thành cả chu trình. Cấu trúc tuần hoàn này giúp người học không ngừng phát triển kỹ năng và kiến thức thông qua việc trải nghiệm, phản ánh, khái quát hóa và thử nghiệm, tạo nên một quá trình học tập liên tục và không ngừng cải thiện.
Đặc điểm thứ hai của mô hình này là tính cá nhân hóa trong phong cách học tập. Kolb cho rằng mỗi người học có phong cách học tập riêng biệt, phù hợp với từng giai đoạn cụ thể trong mô hình. Dựa trên mô hình của Kolb, các phong cách học tập chính bao gồm: người thích trải nghiệm cụ thể (Concrete Experience), người thích quan sát và phản tư (Reflective Observation), người thích khái quát hóa lý thuyết (Abstract Conceptualization), và người thích thử nghiệm thực hành (Active Experimentation). Việc nhận diện và phát triển phong cách học tập phù hợp không chỉ giúp người học nắm bắt kiến thức hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện để họ phát huy tối đa tiềm năng cá nhân trong quá trình học tập.
Một đặc điểm khác là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Mô hình học tập trải nghiệm của Kolb nhấn mạnh việc áp dụng lý thuyết vào các tình huống thực tế. Người học không chỉ tiếp thu kiến thức qua sách vở hay bài giảng mà còn trực tiếp tham gia vào các hoạt động thực tế, giúp họ hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn những gì đã học. Sự kết hợp này khuyến khích người học phản tư về những trải nghiệm đã qua, từ đó khái quát hóa thành các bài học mang tính ứng dụng cao.
Cuối cùng, mô hình của Kolb có tính linh hoạt và dễ thích nghi. Chu trình bốn giai đoạn không bắt buộc phải tuân theo một thứ tự cố định, cho phép người học linh hoạt trong việc điều chỉnh phương pháp tiếp cận phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu cá nhân. Điều này làm cho mô hình học tập trải nghiệm của Kolb có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến đào tạo doanh nghiệp và phát triển cá nhân, đồng thời thúc đẩy sự chủ động, sáng tạo trong học tập.
4 giai đoạn thực hiện mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb được thực hiện qua bốn giai đoạn, tạo thành một chu trình học tập liên tục giúp người học không ngừng phát triển kiến thức và kỹ năng thông qua thực tiễn. Mỗi giai đoạn đều mang lại những trải nghiệm và nhận thức khác nhau, hỗ trợ quá trình tiếp thu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Giai đoạn 1: Concrete Experience – Trải nghiệm cụ thể
Giai đoạn đầu tiên trong mô hình học tập trải nghiệm của Kolb là “Concrete Experience” hay Trải nghiệm cụ thể. Tại đây, người học được tiếp xúc trực tiếp với một tình huống hoặc hoạt động mới, tạo ra một môi trường học tập trực quan và sống động. Thay vì chỉ học qua lý thuyết, người học sẽ được tham gia vào các hoạt động thực tế, có thể là công việc, dự án hoặc các mô phỏng tương tự công việc họ sẽ làm. Quá trình này giúp họ không chỉ quan sát mà còn cảm nhận các chi tiết thực tế của tình huống, từ đó có nền tảng cảm nhận ban đầu về vấn đề.
Trải nghiệm cụ thể cũng tạo nên động lực tự nhiên cho người học, bởi họ cảm thấy được tham gia vào quá trình học tập, không chỉ là người tiếp nhận mà còn là người hành động. Ở giai đoạn này, người học có thể dễ dàng kết nối với cảm xúc và phản ứng cá nhân của mình đối với tình huống. Đây là bước quan trọng để thiết lập sự liên kết giữa lý thuyết và thực tế, bởi những cảm nhận ban đầu này sẽ là cơ sở cho việc phân tích và phản tư ở các giai đoạn sau. Thực tế đã chứng minh rằng học tập qua trải nghiệm trực tiếp không chỉ giúp người học nhớ lâu hơn mà còn tăng khả năng áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế tương tự trong tương lai.
Giai đoạn 2: Reflect Observation – Phản ánh qua quan sát
Sau khi có những trải nghiệm cụ thể, người học chuyển sang giai đoạn “Reflective Observation” hay Phản ánh qua quan sát. Đây là lúc họ lùi lại để nhìn nhận và suy ngẫm về những gì đã diễn ra, tập trung vào các chi tiết của trải nghiệm và cố gắng hiểu sâu hơn về tình huống. Việc quan sát phản tư giúp người học nhận ra các khía cạnh mà có thể trong quá trình trải nghiệm ban đầu chưa chú ý tới. Tại đây, họ phân tích các yếu tố, hành vi, và nguyên nhân của kết quả để rút ra những nhận thức cá nhân từ trải nghiệm đó.
Ngoài ra, quá trình phản ánh này còn giúp người học phát triển tư duy phê phán, nâng cao khả năng tự đánh giá và phân tích. Bằng cách quan sát một cách kỹ lưỡng, người học có thể so sánh trải nghiệm của mình với các kiến thức lý thuyết hoặc các tình huống tương tự khác. Điều này không chỉ giúp họ nhận diện các sai sót hoặc thành công trong trải nghiệm mà còn tạo cơ hội để họ hiểu sâu hơn về bản chất của vấn đề. Đôi khi, những gì rút ra từ giai đoạn phản tư có thể hoàn toàn khác với cảm nhận ban đầu, mở ra góc nhìn mới mẻ và sâu sắc hơn.
Giai đoạn 3: Abstract Conceptualisation – Khái quát hoá trải nghiệm
Sau khi suy ngẫm kỹ càng về trải nghiệm, người học bước vào giai đoạn “Abstract Conceptualisation” hay Khái quát hóa trải nghiệm. Tại đây, họ bắt đầu chuyển hóa những gì đã học từ trải nghiệm thành các nguyên lý hoặc khái niệm trừu tượng. Quá trình này đòi hỏi người học liên kết những gì họ đã nhận thấy và suy ngẫm, từ đó hình thành các lý thuyết hoặc mô hình lý thuyết phù hợp. Thông qua khái quát hóa, họ xây dựng một hệ thống kiến thức có thể áp dụng vào các tình huống tương tự khác trong tương lai.
Giai đoạn này mang tính chất quan trọng vì nó giúp biến những trải nghiệm đơn lẻ thành các ý tưởng và bài học chung có thể áp dụng ở quy mô rộng hơn. Người học dần xây dựng các nguyên tắc và lý thuyết từ trải nghiệm, thay vì chỉ dựa trên cảm nhận chủ quan. Việc khái quát hóa không chỉ tạo nền tảng lý thuyết mà còn giúp người học nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn, tạo điều kiện cho họ áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và hiệu quả vào nhiều bối cảnh khác nhau.
Giai đoạn 4: Active Experimentation – Thử nghiệm chủ động
Cuối cùng, người học tiến đến giai đoạn “Active Experimentation” hay Thử nghiệm chủ động, nơi họ áp dụng các kiến thức và lý thuyết đã hình thành vào thực tế. Đây là bước thử nghiệm, khi người học tích cực đưa các khái niệm đã khái quát hóa vào các tình huống mới để xem liệu chúng có hiệu quả không. Qua việc thử nghiệm này, họ không chỉ kiểm tra tính chính xác của các lý thuyết mà còn liên tục điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp với thực tiễn, tạo nên một vòng lặp học tập mới.
Thử nghiệm chủ động cũng giúp người học phát triển kỹ năng thích ứng, khả năng giải quyết vấn đề và khả năng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Bằng cách chủ động áp dụng và điều chỉnh các bài học đã học, người học không chỉ củng cố kiến thức mà còn mở ra những trải nghiệm mới, chuẩn bị cho một chu trình học tập trải nghiệm tiếp theo.
Xem thêm: Quy trình tổ chức lớp học đảo ngược đơn giản trong 6 bước
Làm sao để vận dụng mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb trong e-Learning?
Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb là công cụ quan trọng để hiểu cách người học tiếp thu kiến thức thông qua trải nghiệm và quá trình học. Áp dụng mô hình này trong e-Learning có thể giúp tổ chức tạo ra môi trường học tập trực tuyến hấp dẫn. Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình học tập trải nghiệm của Kolb trong e-Learning như sau:
- Trải nghiệm cụ thể (Concrete Experience): Doanh nghiệp nên tạo các môi trường học tập thực tế bằng áp dụng công nghệ VR, AR và bài giảng tương tác 360. Công nghệ này cho phép người học tham gia và thực hành vào các tình huống mà họ có thể gặp phải với một môi trường an toàn, hoàn toàn không có rủi ro như trong thực tế
- Phản ánh qua quan sát (Reflective Observation): Sau giai đoạn trải nghiệm cơ bản, học viên cần có thời gian để suy nghĩ và phân tích những gì họ đã trải qua. Thông qua các tính năng diễn đàn hay các nền tảng giao tiếp trực tuyến được tích hợp với hệ thống quản lý đào tạo, người học có thể thảo luận trao đổi, chia sẻ trải nghiệm và suy ngẫm về những gì đã xảy ra và học hỏi từ người học khác, từ đó thúc đẩy học viên chủ động tổng hợp kiến thức từ trải nghiệm.
- Khái quát hoá trải nghiệm (Abstract Conceptualization): Để biến những quan sát và trải nghiệm của học viên thành kiến thức trừu tượng, doanh nghiệp nên khuyến khích người học tự tạo ra lý thuyết hoá từ các trải nghiệm của họ.
- Thử nghiệm chủ động (Active Experimentation): Cuối cùng, học viên cần được khuyến khích áp dụng kiến thức đã học thông qua các hoạt động thực hành. Để làm được điều đó, doanh nghiệp nên thiết kế các bài tập thực hành và nhiệm vụ thực tế trong khóa học e-Learning, giúp người học áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể cung cấp cơ hội cho họ để kiểm tra và thử nghiệm các dự đoán và giả thuyết của họ trong môi trường thực hành.
Xem thêm: Top 6 cách công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) được ứng dụng trong dạy học và đào tạo
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết này, doanh nghiệp có thể hiểu hơn về mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb và biết cách áp dụng phù hợp vào chương trình đào tạo trực tuyến e-Learning của mình.
Nếu doanh nghiệp còn băn khoăn và gặp khó khăn trong việc áp dụng mô hình học tập trải nghiệp của David Kolb, hãy LIÊN HỆ NGAY với chúng tôi. OES – Công ty Cổ Phần Dịch vụ Đào tạo Trực tuyến tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam về e-Learning và số hóa bài giảng đào tạo!